Có 2 kết quả:
墨線 mò xiàn ㄇㄛˋ ㄒㄧㄢˋ • 墨线 mò xiàn ㄇㄛˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inked line
(2) carpenter's straight line marker (an inked cord stretched tight then lowered onto timber)
(2) carpenter's straight line marker (an inked cord stretched tight then lowered onto timber)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inked line
(2) carpenter's straight line marker (an inked cord stretched tight then lowered onto timber)
(2) carpenter's straight line marker (an inked cord stretched tight then lowered onto timber)
Bình luận 0